人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- have you eaten anything?
-ăn ănn chút gì chưa? -chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you eaten yet
bạn đã ăn cơm chưa
最終更新: 2018-11-03
使用頻度: 3
品質:
参照:
have you eaten yet?
chúc cậu ngủ ngon
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten anything abnormal?
nghe đây. cháu có ăn gì lạ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten
eny ăn cơm chưa
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten ?
- con đã ăn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you eaten anything? -no.
-Đã ăn chút gì chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten dinner yet?
bạn ăn tối chưa?
最終更新: 2014-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
yo lee, have you eaten yet?
này lee, mày ăn gì chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten vietnam ribs yet?
anh ăn cơm sườn việt nam chưa
最終更新: 2019-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have you guys eaten?
hai người ăn gì chưa? - chưa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you missed anything
Ỏ sao vậy
最終更新: 2020-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten breakfast?
bạn không cảm thấy đói sao?
最終更新: 2020-02-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
and you haven't eaten anything!
và ông chưa ăn gì hết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- has he eaten anything?
mai sẽ cố ăn. - chưa ăn gì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten here before
bạn đã ăn ở đây bao giờ chưa
最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anything yet?
- còn gì nữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you eaten your dinner?
có bạn ăn bữa tối của bạn?
最終更新: 2011-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
-you haven't eaten anything all day.
- cậu không ăn gì cả ngày rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
find anything yet?
Đã tìm ra gì chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: