検索ワード: have you prepared to have evening and got home (英語 - ベトナム語)

英語

翻訳

have you prepared to have evening and got home

翻訳

ベトナム語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

are you prepared to die?

ベトナム語

anh đang chuẩn bị để chết à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you prepared all your supplies?

ベトナム語

thuốc cần thiết

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what are you prepared to give your mom yet

ベトナム語

bạn đã chuẩn bị gì để tặng mẹ của bạn chưa

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- are you prepared to testify to that?

ベトナム語

- anh sẵn sàng làm chứng chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you prepared to receive my judgment and regain your honor?

ベトナム語

ngươi đã sẵn sàng nhận lời tuyên án của ta và lấy lại danh dự của ngươi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

so glad to have you home.

ベトナム語

thật vui vì cậu đã trở về

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good to have you home, son.

ベトナム語

mừng con đã về nhà, con trai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

are you prepared to take your throne, my emperor?

ベトナム語

người đã chuẩn bị lên ngôi chưa, thưa bệ hạ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm asking, what are you prepared to do?

ベトナム語

tôi đang hỏi, anh sẵn sàng làm điều gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

my prince, are you prepared to learn... what fate the stones have foretold you?

ベトナム語

ashitaka, cháu có sẵn sàng đối mặt với số phận chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now that "he" knows, what are you prepared to do?

ベトナム語

làm sao ta biết hắn sẽ làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

but i'm so glad to have you home.

ベトナム語

nhưng tôi cũng rất vui khi cậu trở về nhà

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

any road, it's good to have you home.

ベトナム語

dù gì cũng rất vui ông về đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good to have you back

ベトナム語

rất vui khi bạn đã trở lại

最終更新: 2015-09-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

glad to have you back.

ベトナム語

rất vui được gặp lại cô rất vui được gặp lại cô!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

glad to have you with us.

ベトナム語

mừng ông tham gia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- good to have you back.

ベトナム語

- bagby. rất vui thấy anh trở lại lãnh địa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-glad to have you onboard.

ベトナム語

- rất vui được cộng tác với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm lucky to have you

ベトナム語

thật may mắn khi có em

最終更新: 2024-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm so lucky to have you

ベトナム語

bạn thật may mắn khi có tôi

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,920,115,292 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK