人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
have you received the package yet?
bạn chưa nhận được kiện hàng ?
最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you received the package?
bạn đã nhận được sản phẩm chưa? chúng tôi rất xin lỗi vì hệ thống giao hàng bị trục trặc
最終更新: 2022-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- have you sent it?
- anh đã gửi chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you sent us his file.
các anh đã gởi hồ sơ ông ta cho chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where have you sent her?
cụ bảo cô ấy đi đâu vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
have you sent bl to matthew
vui lòng gửi hbl cho matthew
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
you... you sent us out there.
chính cha cử chúng con đi cha để con đi đến chỗ chết!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sent us this.
họ chuyển tới cho ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
who sent us?
ai cử tụi em tới chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you sent me.
- anh đưa em đến đó mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kuzmin sent us.
lệnh của thiếu tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the sky people have sent us a message...
người trời đã gửi cho chúng ta 1 thông điệp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you sent for me.
- Ông đã cho gọi tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you sent me this note
tôi muốn có câu trả lời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hook waters sent us.
hook waters gửi chúng tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
the gods have heard our prayers and sent us two men.
các vị thần đã nghe lời cầu nguyện và rủ lòng thương ban cho chúng ta hai người đàn ông này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- the driver you sent for.
- người đánh xe đã tới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you sent to the wrong address
bạn gửi nhầm địa chỉ
最終更新: 2012-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you sent for me, headmistress?
- bà gọi tôi ư, bà hiệu trưởng?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- - how many men did you sent?
- Ông đã cử bao nhiêu người
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: