検索ワード: have you sent your goods (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have you sent your goods

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- have you sent it?

ベトナム語

- anh đã gửi chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i just took your goods.

ベトナム語

tôi vừa mới cướp hàng của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

where have you sent her?

ベトナム語

cụ bảo cô ấy đi đâu vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i missed your goods.

ベトナム語

- tôi nhớ hàng của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you sent bl to matthew

ベトナム語

vui lòng gửi hbl cho matthew

最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:

英語

you sent for me, your grace?

ベトナム語

bệ hạ cho gọi thần?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent me.

ベトナム語

- anh đưa em đến đó mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't want your goods, sam.

ベトナム語

tôi không muốn tài sản của anh, sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

have you been good?

ベトナム語

tốt chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent for me.

ベトナム語

- Ông đã cho gọi tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i sent your package.

ベトナム語

tôi đã gửi đoạn băng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent me this note

ベトナム語

tôi muốn có câu trả lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hell, he even says you sent caretaker to your cell.

ベトナム語

hell! anh ta nói anh kêu caretaker đến phòng mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you got your good name back.

ベトナム語

anh được trả lại sự trong sạch

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, since you sent it.

ベトナム語

Đang tới rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the driver you sent for.

ベトナム語

- người đánh xe đã tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent probes into that?

ベトナム語

các ông đã gửi tàu thăm dò vào đó rồi à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you sent for me, headmistress?

ベトナム語

- bà gọi tôi ư, bà hiệu trưởng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- - how many men did you sent?

ベトナム語

- Ông đã cử bao nhiêu người

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- turbulent times you sent him to.

ベトナム語

-turbulent times you sent him to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,553,111 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK