検索ワード: have you visited any place in vietnam till now (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

have you visited any place in vietnam till now

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how long have you been in vietnam

ベトナム語

bạn mới làm về sao

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

nice to have you here in vietnam.

ベトナム語

rất vui được gặp cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you still stayed in vietnam

ベトナム語

bạn cũng vậy nhé

最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you visited many places in nha trang

ベトナム語

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

最終更新: 2022-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long have you been in vietnam? translated into english

ベトナム語

you have no time for me

最終更新: 2022-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you previously had a trc of another organization in vietnam?

ベトナム語

để thuận tiện cho việc trao đổi

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you led a happy life up till now?

ベトナム語

lâu nay con sống có hạnh phúc không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll make sure you go any place in the world you want to go.

ベトナム語

tôi sẽ đảm bảo cho cậu có thể đi bất cứ đâu trên thế giới mà cậu muốn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have you visited your old school since you graduated from it ?

ベトナム語

từ ngày ra trường bạn có về thăm lại trường cũ không

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's no longer any place in the world for weakness.

ベトナム語

trên thế giới này... không còn chỗ nào cho những người yếu đuối đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i would pleasure you at any time, in any place, in any way.. . . ..for as long as you could possibly desire.

ベトナム語

em sẽ chìu anh mọi lúc, mọi nơi bằng mọi kiểu cho tới bất cứ khi nào mà anh còn cần em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

is there any place in this city that you're attached to? in this country, is there anything that you can do?

ベトナム語

làm gì trong 1 thành phố mà bạn không quen ở 1 đất nước mà bạn chưa đến lần nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

from jiu-jitsu, judo and ninjutsu (japan) to catch-as-catch-can (uk), wrestling (us), greco-roman (france), sambo (russia), luta livre (brazil), malla-yuddha (india), pankration (greece), lien phong and other places in vietnam.

ベトナム語

từ jiu-jitsu và judo, nịnjutsu (nhật), tới catch-as-catch-can (anh quốc), wrestling (mỹ), greco-roman (pháp) sambo (nga), luta livre (brasil), malla-yuddha (Ấn Độ), pankration (hy lạp), còn ở vn thì nó có ở liên phong và vài nơi khác.

最終更新: 2019-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,094,479 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK