検索ワード: hazard risk and mapping (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hazard risk and mapping

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

gmrada geodesy, intelligence and mapping research and development agency

ベトナム語

viện nghiên cứu trắc địa, bản đồ địa hình và địa phận hoạt động quân sự

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

people care about the risk and the money.

ベトナム語

họ chỉ lo lắng về sự rủi ro, và tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

usagimrada united states army geodesy, intelligence and mapping research and development agency

ベトナム語

cục nghiên cứu trắc địa, bản đồ địa hình và nghiên cứu khu vực hoạt động quân sự của lục quân mỹ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

英語

we all feel the flood risk and know we need to act.

ベトナム語

chúng tôi đều cảm nhận được nguy cơ lũ lụt và chúng tôi biết cần phải hành động.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

英語

yet he was aware of risk and took them of his free will.

ベトナム語

hắn đã biết sự rủi ro và mang vợ con theo cùng mong muốn đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"identification and mapping of bottom fish assemblages in davis strait and southern baffin bay".

ベトナム語

"identification and mapping of bottom fish assemblages in davis strait and southern baffin bay".

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

is defined in the article 18 [risk and force majeure].

ベトナム語

được định nghĩa tại Điều 18 [rủi ro và bất khả kháng].

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

英語

dealing with risks and opportunity

ベトナム語

xử lý rủi ro và cơ hội

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

英語

because millions of lives are at risk and you could maybe prevent a major catastrophe.

ベトナム語

hàng triệu mạng đang gặp nguy hiểm và anh có thể ngăn chặn được thảm hoạ này mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we knew the risk, and the reward, if his woman were to be removed as a distraction.

ベトナム語

chúng ta biết cái mất và cái được, khi người đàn bà của anh ấy bị loại bỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

any risk and opportunity may create its influence on the conformability of any product and maintaining the satisfaction of the customers

ベトナム語

những rủi ro và cơ hội có thế ảnh hưởng đến sự phù họp của sản phẩm duy trì việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

英語

if i shared this, i'd put them at risk and i don't have that right.

ベトナム語

nếu chia sẻ chuyện này, tôi sẽ gây nguy hiểm cho họ và tôi không có quyền đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you wish to be released this very moment, you're free to go but you do so at your risk and peril.

ベトナム語

nếu cô muốn xuất viện ngay lúc này, cô tự do ra đi, nhưng vậy sẽ rất liều lĩnh và nguy hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i took a tactical risk and i woke that bastard, believing that his superior intelligence could help us protect ourselves from whatever came at us next.

ベトナム語

tôi đã liều lĩnh đánh thức tên khốn đó, và tin rằng trí tuệ siêu việt của hắn có thể giúp chúng ta bảo vệ bản thân khỏi bất kỳ thứ gì nhắm vào chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

double protection by the two banks, reduces exposure risk and payment is assured by our bank against compliant documents even if the dc issuing bank is unable to pay.

ベトナム語

được 2 ngân hàng cùng cam kết thanh toán, giảm thiểu rủi ro và được ngân hàng chúng tôi đảm bảo thanh toán (nếu bộ chứng từ phù hợp với qui định của tín dụng thư) ngay cả trong trường hợp ngân hàng phát hành tín dụng thư không có khả năng thanh toán.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

英語

they will be entitled to receive full information about research detail, rights and obligations of research participants, any risk and accident may occur during research.

ベトナム語

Được cung cấp thông tin đầy đủ về nội dung nghiên cứu, lợi ích và nghĩa vụ của người tham gia nghiên cứu, những nguy cơ, tai biến có thể xảy ra trong quá trình nghiên cứu.

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

英語

ambulatory blood pressure monitoring may be the best pre- dictor of risk and therefore of need for therapy in mild hypertension, and is recommended for initial evaluation of all patients in the guidelines of some countries

ベトナム語

giai đoạn nâng cao

最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

given the risks and the limited options at our disposal, the appearance of an alternative to a possible collaboration with malamadre made all the difference.

ベトナム語

do những rủi ro và các hạn chế và các cách xử lý tùy chọn của chúng tôi. sự xuất hiện của một thay thế khác cho sự hợp tác có thể với malamadre đã làm nên tất cả sự khác biệt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't take any foolish risks. and don't get separated from the others.

ベトナム語

Đừng mạo hiểm ngốc nghếch và đừng tách khỏi mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hp's three new software offerings are designed to make it easier for businesses to realize the benefits of cloud computing while reducing the risks and costs involved.

ベトナム語

ba dịch vụ phần mềm mới của hãng hp được thiết kế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp gặt hái nhiều lợi nhuận từ nền tảng điện toán đám mây trong khi đó vẫn giảm thiểu được các rủi ro và các chi phí có liên quan.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,772,967,792 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK