検索ワード: he gets angry and overreacts! (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

he gets angry and overreacts!

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

and he was very angry and very disappointed.

ベトナム語

anh ta đã rất tức giận và thất vọng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he makes you angry and you... act like schoolgirl!

ベトナム語

hắn làm tao giận dữ... hành động như con gái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gets them!

ベトナム語

anh ấy bắt dính bọn họ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're angry and confused.

ベトナム語

anh giận dữ và bối rối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get angry.

ベトナム語

say sỉn! nổi giận!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gets ehome!

ベトナム語

anh ấy đã bắt dính cả đội ehome!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my people are angry and confused.

ベトナム語

người của tôi đang rất giận dữ và rối loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gets cancer.

ベトナム語

bị ung thư. thời gian thì sắp hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cool girl never gets angry at her man.

ベトナム語

cô gái dễ tính không bao giờ nổi giận với chồng mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i would get angry!

ベトナム語

ta giận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he gets so excited.

ベトナム語

cậu bé rất hào hứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

don't get angry

ベトナム語

c@,/கோபம் வேண்டாம்

最終更新: 2024-04-15
使用頻度: 1
品質:

英語

don't get angry.

ベトナム語

- Đừng nổi giận mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't care if yubaba gets angry with us.

ベトナム語

- tôi không quan tâm bà yubaba sẽ làm gì chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and sometimes i get angry..

ベトナム語

và đôi khi tôi nổi nóng..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do not get angry with me baby

ベトナム語

anh xin lỗi

最終更新: 2020-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hey, can you get angry?

ベトナム語

- mày không biết sợ nhưng mày có thể tức tối chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

why do i get angry with you?

ベトナム語

sao ta lại giận em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't get angry, prime minister!

ベトナム語

thừa tướng bớt giận, thừa tướng bớt giận

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't get angry, ma'am.

ベトナム語

Đừng nóng, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,866,099 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK