プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
he is my son.
nó là con trai em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is my son!
nó là con trai ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is not my son!
nó không phải con ta!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is uncas, my son.
nó là uncas, con trai tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is my life
cô ấy là cuộc sống của tôi
最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
he is my idol.
anh lang là.. thần tượng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
is my son here?
con trai tôi có ở đây không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is my age now
anh ta bằng tuổi tôi bây giờ
最終更新: 2020-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
alecto is my son.
alecto là con trai ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is my friend!
cậu ấy là bạn cháu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is my son max.
- Đây là max con trai tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"he" is my daughter.
'cậu bé' ấy là con gái tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
he is my twin brother
anh ấy là anh em sinh đôi của tôi
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
and he is my brother.
và nó là em tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
here is my son, kirill.
Đây là con trai tôi, kirill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
webb, this is my son, max.
webb, đây là con trai tôi, max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- this is my son, emile.
- Đây là con trai tôi, emile.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yes, is my son with you?
- còn hai người nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he is my greatest triumph.
hắn là chiến thắng lớn nhất của ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-this is my son. yes. -yes.
Đây là con trai tôi, vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: