プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
headquarters
văn phòng giao dịch
最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
headquarters.
trụ sở trung tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- headquarters?
- cơ quan trung tâm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
air headquarters
sở chỉ huy không quân.
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- headquarters here.
- bộ chỉ huy đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
contact headquarters.
mau kết nối với ban tham mưu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- contact headquarters.
- liên lạc với bộ chỉ huy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- answer, headquarters...
- bộ chỉ huy, trả lời đi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it's headquarters.
- là tổng hành dinh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mi6 headquarters london
sở chỉ huy ml6 thành phố luân Đôn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
at the zero headquarters.
giáo phái được chia thành các cấp khác nhau, bao gồm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
race you to headquarters?
- gặp lại cậu ở trụ sở chính nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
headquarters, you hear me?
Đội trưởng, có nghe rõ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
where's headquarters?
bộ chỉ huy đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hdcom headquarters command
bộ chỉ huy lực lượng không quân
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
cia headquarters langley, usa
trụ sở chính cia - langley - usa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
blow up synequanon headquarters?
thổi bay trụ sở của synequanon á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's their headquarters.
nơi bọn chúng thường tụ tập.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i didn't say headquarters.
tôi không nói đến trụ sở.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
something happened at headquarters
tổng bộ xảy ra chuyện rồi !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: