人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
for life.
- của cuộc sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- for life.
- cả đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a solution for you!
tôi có một giải pháp cho bạn!
最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:
- it was a solution for them!
- Đó chính là giải pháp dành cho bọn họ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
that's your solution for everything.
Đó là cách cậu giải quyết mọi việc à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bad boys for life.
anh em quậy suốt đời
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-betas for life.
- cả đời cho beta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
free cable for life.
dây cáp miễn phí cho cuộc sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
scars are for life!
cũng là chuyện cả đời!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- her prescription for life.
trong thực đơn hàng ngày của bà ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-betas for life, baby.
- cả đời cho beta mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for life is but an opera
forlife is but an opera
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
candice was ever avid for life.
candice đã từng yêu cuộc sống.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- for life, not for points.
- Đánh vì mạng sống, không phải vì điểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am grounding myself for life.
cha sẽ sống như vậy cả đời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
crenshaw kings for life, motherfucker.
crenshaw kings muôn năm, bọn mặt lìn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-she's in prison for life.
xin lỗi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
atia, i have made a friend for life.
atia, ta đã kết được 1 người bạn tri kỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- we get caught we go away for life.
nếu bị tóm, bọn tôi toi mạng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a good education should equip you for life.
một nền giáo dục tốt có thể trang bị cho bạn suốt đời.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質: