検索ワード: heartless (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

heartless.

ベトナム語

thật nhẫn tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

heartless girl.

ベトナム語

Đồ con gái vô lương tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not heartless, realistic.

ベトナム語

không vô tình, mà thực tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're not heartless.

ベトナム語

cô không phải là người vô tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am a heartless man

ベトナム語

tôi là một người vô tâm

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

英語

how can you be so heartless ?

ベトナム語

sao lúc nào cậu cũng nhẫn tâm như vậy chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm a heartless wretch.

ベトナム語

ta làm gì có trái tim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

heartless, ignorant... ...and savage.

ベトナム語

có lẽ nàng đã quên bên ngoài những bức tướng này là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know he can seem like heartless.

ベトナム語

tôi biết cậu thấy shifu giống như một người vô cảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

or do you think me heartless?

ベトナム語

hay anh nghĩ tôi là kẻ vô tâm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"they say they are heartless and mean.

ベトナム語

"người ta nói họ nhẫn tâm và tàn ác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

- how can you all be so heartless?

ベトナム語

- sao mà mấy người mất hết lương tâm như vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i come here for you, heartless monkey

ベトナム語

hiền đệ, thật là khổ thân em quá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and dump those victims you heartless!

ベトナム語

chẳng lẽ bỏ mặc những người bị nạn à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the heartless, by-the-book, hard man.

ベトナム語

anh chàng cứng rắn, tuân thủ kỉ luật, không khoan nhượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i heard he is a heartless person.

ベトナム語

tôi nghe nói, ổng ta là một người vô tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are one cold, heartless bastard, buckman.

ベトナム語

anh là đồ máu lạnh, vô lượng tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more, i am a sinner and a heartless man.

ベトナム語

còn tệ hơn, tôi là một tội đồ, một kẻ vô tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

guan yunchang said we're a heartless group.

ベトナム語

quan vũ nói, chúng ta là lũ không có tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't need help from a heartless man like you.

ベトナム語

tôi không cần sự giúp đỡ của một người vô tình như anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,585,526 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK