検索ワード: heaven and earth eternal (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

heaven and earth eternal

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

heaven and earth?

ベトナム語

một đôi trời sinh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kowtow to heaven and earth

ベトナム語

chuẩn bị lạy trời đất

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can't move heaven and earth.

ベトナム語

không thể làm gì khác được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as different as heaven and earth

ベトナム語

khác nhau như trời và đất

最終更新: 2014-03-16
使用頻度: 1
品質:

英語

first, bow to heaven and earth

ベトナム語

nhất bái thiên địa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"the mysteries of heaven and earth..."

ベトナム語

hỡi sức mạnh của trời và Đất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

righteousness exists in heaven and on earth.

ベトナム語

thiên địa có chính khí.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"that which governs heaven and earth..."

ベトナム語

Điểu kiển cả trời và Đất...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

well, then you tell nasa to move heaven and earth.

ベトナム語

vậy ông hãy nói với phía nasa làm tất cả mọi thứ học có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we shall be a couple like heaven and earth.

ベトナム語

trở thành một đôi trời sinh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as branch leader of the heaven and earth society...

ベトナム語

phân đà chủ của thiên Địa hội tại hà bắc, lưu tinh nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the beginning, god created the heaven and the earth.

ベトナム語

[william anders] vào khởi nguyên, thiên chúa đã sáng tạo trời và đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the lord that made heaven and earth bless thee out of zion.

ベトナム語

nguyện Ðức giê-hô-va, là Ðấng dựng nên trời đất. từ si-ôn ban phước cho ngươi!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and every angel in heaven and on earth will hear me?

ベトナム語

tất cả thiên thần ở thiên đường lẫn trái đất sẽ nghe được ta chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and earth was one of them.

ベトナム語

và trái đất là một trong số đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our help is in the name of the lord, who made heaven and earth.

ベトナム語

sự tiếp trợ chúng ta ở trong danh Ðức giê-hô-va, là Ðấng đã dựng nên trời và đất.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

i believe in god, father almighty, creator of heaven and earth.

ベトナム語

người thăng lên thiên đường và ngồi bên tay phải Đức chúa trời đấng tạo nên trời và đất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

heaven and angels, and all this.

ベトナム語

thiên đường, thiên thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the name of heaven and the moon,

ベトナム語

hoàng thượng chứng giám, minh nhật làm chủ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

heaven and earth have no space for me, but my heart is at peace.

ベトナム語

trời đất này không dung ta. nhưng lòng ta an bình, thì có chốn quay về rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,736,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK