検索ワード: heavily promoted (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

heavily promoted

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

promoted

ベトナム語

lên xuống hạng

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

got me promoted.

ベトナム語

làm tôi được thăng chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(breathing heavily)

ベトナム語

anh à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- (breathing heavily)

ベトナム語

nhưng đây mới là mấu chốt này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you just got promoted.

ベトナム語

cậu vừa được thăng cấp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you promoted yourself?

ベトナム語

cậu tự thăng cấp cho mình hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- then they promoted you?

ベトナム語

- rồi họ thăng cấp cho cậu ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it rains more heavily.

ベトナム語

trời đang mưa lớn hơn.

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[breathing heavily] mack!

ベトナム語

mack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's heavily sedated.

ベトナム語

Ông ấy đang dùng thuốc an thần liều mạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- are you getting promoted?

ベトナム語

- anh được thăng chức?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

[breathing heavily] clear.

ベトナム語

sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- (lawrence breathes heavily)

ベトナム語

buông ra đi. không sao rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's very heavily fortified.

ベトナム語

nó được phòng thủ kiên cố

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- how heavily sedated is frye?

ベトナム語

- vẫn chưa được. thuốc an thần mạnh cỡ nào cho frye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

more than 100 men, heavily armed.

ベトナム語

hơn 100 người. trang bị tận răng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- i just got promoted to reception.

ベトナム語

- tớ vừa được thăng chức thành tiếp tân. - ah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- well, you very heavily implied it.

ベトナム語

- em đã nói như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- [breathing heavily] - [screams]

ベトナム語

- [thở mạnh] - [thét]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

been promoted to private, eh, rookie?

ベトナム語

Được thăng cấp lên binh nhì hả, anh lính mới?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,719,806,249 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK