人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hello how are you
xin chào bạn khoẻ không
最終更新: 2018-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello. how are you
xin chào, ngài khỏe chứ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, how are you?
good em giai
最終更新: 2021-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hello. how are you.
- chào ngài, ngài khỏe chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hello, how are you?
- chào, ông khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello how are you dear
xin chào bạn có khoẻ không
最終更新: 2022-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hello. - how are you?
cô khoẻ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello mimi! how are you?
chào mimi! bạn có khỏe không?
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello beautiful, how are you?
chào búp bê, em rảnh không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, blanche, how are you?
chào, blanche. bà khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, tim. how are you? hi.
chào
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello you can talk? how are you?
hãy để tôi gặp bạn sau đó cưng
最終更新: 2021-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello dearie, how are you doing
xin chào bạn
最終更新: 2024-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, my friends you're all at my party
chào các bạn của tôi các bạn là tất cả bữa tiệc này
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you
xin chào bạn
最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
how are you?
chao em
最終更新: 2021-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how are you?
- cậu thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how... are you?
-chào anh ạ! -chào....!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
my friend, how are you today?
Ông bạn, hôm nay ông sao rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello my friend.
- chào anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: