検索ワード: hiỆn tƯỢng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hiỆn tƯỢng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

Đối tượng

ベトナム語

object

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

khoá đối tượng

ベトナム語

object id

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện chi tiết

ベトナム語

show detail

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

sl t/hiỆn

ベトナム語

received q'ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đối tượng chính sách

ベトナム語

welfare beneficiary

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ

ベトナム語

show balance detailed by ar-ap object

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

ấn tượng của tôi về crush

ベトナム語

nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy

最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo nhóm đối tượng lên báo cáo

ベトナム語

define object group for reporting

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

khai báo đối tượng nhận phân bổ chi phí

ベトナム語

start up

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

Điều kiện thực hiện

ベトナム語

condition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chỗ ở hiện nay:

ベトナム語

current residence:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đvt thời gian thực hiện

ベトナム語

shipping volume unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

kiểm tra đối tượng tính giá thành trong pxk và pnk

ベトナム語

check cost object in receiving and issuing transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hiện gio bạn sống ở đâu

ベトナム語

ban noi tieng viet duoc hong

最終更新: 2020-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không thể thực hiện được.

ベトナム語

cannot process

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hiện trạng đất chưa sử dụng

ベトナム語

existing condition of unused land

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

kiểm tra đối tượng tính giá thành trong phiếu xuất và phiếu nhập

ベトナム語

check cost object in receiving on and issuing transaction

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hiện trạng dân số và lao động

ベトナム語

existing condition of population and employment

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ngày làm việc hiện tại không hợp lệ

ベトナム語

curent date is invalid

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

có thể thấy rằng ngay cả khi tăng trưởng kinh tế ở mức thấp thì hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị vẫn không giảm.

ベトナム語

it is clear that the immigration from rural area to urban area does not stop heating despite the low growth rate of economy.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,244,647 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK