プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đối tượng
object
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
khoá đối tượng
object id
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hiện chi tiết
show detail
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sl t/hiỆn
received q'ty
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đối tượng chính sách
welfare beneficiary
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ
show balance detailed by ar-ap object
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
ấn tượng của tôi về crush
nhìn có vẻ trưởng thành so với tuổi của cậu ấy
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
khai báo nhóm đối tượng lên báo cáo
define object group for reporting
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
khai báo đối tượng nhận phân bổ chi phí
start up
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Điều kiện thực hiện
condition
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
chỗ ở hiện nay:
current residence:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đvt thời gian thực hiện
shipping volume unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
kiểm tra đối tượng tính giá thành trong pxk và pnk
check cost object in receiving and issuing transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiện gio bạn sống ở đâu
ban noi tieng viet duoc hong
最終更新: 2020-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể thực hiện được.
cannot process
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiện trạng đất chưa sử dụng
existing condition of unused land
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểm tra đối tượng tính giá thành trong phiếu xuất và phiếu nhập
check cost object in receiving on and issuing transaction
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
hiện trạng dân số và lao động
existing condition of population and employment
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày làm việc hiện tại không hợp lệ
curent date is invalid
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể thấy rằng ngay cả khi tăng trưởng kinh tế ở mức thấp thì hiện tượng di cư từ nông thôn ra thành thị vẫn không giảm.
it is clear that the immigration from rural area to urban area does not stop heating despite the low growth rate of economy.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照: