検索ワード: hierarchy (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hierarchy

ベトナム語

phân cấp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

management hierarchy

ベトナム語

ủy quyền

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hierarchy request error

ベトナム語

lỗi yêu cầu phân cấp

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hierarchy of human needs

ベトナム語

nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

establishing a dominance hierarchy.

ベトナム語

nó đang tranh giành quyền thống trị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

* section 7.2: the hierarchy theorem, pp.

ベトナム語

* phần 7.2: the hierarchy theorem, pp.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

this link references a home page or the top of some hierarchy.

ベトナム語

liên kết này chỉ tới trang chủ hoặc đầu phân cấp.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

where the fish hide in the stream entails a very complicated hierarchy.

ベトナム語

con cá ẩn nấu ở đâu trong dòng nước... lại dựa trên một hệ thống phân cấp rất phức tạp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the origins of status hierarchy: a formal theory and empirical test.

ベトナム語

the origins of status hierarchy: a formal theory and empirical test.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

because haute cuisine is an antiquated hierarchy built upon rules written by stupid old men.

ベトナム語

bởi việc nấu ăn thượng hạng này đã có 1 hệ thống cấp bậc từ lâu đời được xây dựng dựa trên những quy định được viết ra bởi những lão già ngu ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

second, its hierarchy may be reviewed upon different standards, classifying subjects into various levels.

ベトナム語

thứ hai, tính thứ bậc, có thể căn cứ vào các tiêu chuẩn khác nhau, chia năng lực cá thể thành nhiều tầng lớp.

最終更新: 2019-04-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

possibly, but it would have to have been someone very high up in the hierarchy of the day to exert that kind of influence.

ベトナム語

cũng có thể, nhưng chắc chắn đó phải là một người ở vai vế cao theo mức độ phân cấp xã hội mới có tầm ảnh hưởng đến mức đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

s.h.i.e.l.d.'s whole infrastructure is based on the hierarchy and compartmentalization of intelligence.

ベトナム語

toàn bộ cấu trúc của s.h.i.e.l.d. dựa trên cấp bậc và sự phân tầng thông tin tình báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's hierarchies even in nature.

ベトナム語

anh ta đã không chào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,643,577 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK