プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
incentive
gia tăng
最終更新: 2023-08-27
使用頻度: 1
品質:
high
caohighest priority
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
high.
Đắt ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
& high
& caozoom at very high
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- high.
- phê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
financial incentive
sự khuyến khích tài chính
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
high five.
- Đập tay nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aim high!
nhắm lên cao!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how high?
- lớn thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
high applicability
nước sơn
最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
high court.
tòa án.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
high-consciousness
đuề các môn
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- high sparrow?
- sẻ Đầu Đàn ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
develop incentive plans
lập kế hoạch khuyến khích
最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- well, i gave him an incentive.
- tôi khích lệ hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giving you a little incentive.
tặng mày chút phần thưởng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he just lacked a decent incentive.
anh ta chưa có động cơ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they need an incentive to follow orders.
họ cần động lực mới làm theo mệnh lệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i don't need an incentive, sebastian.
tôi không cần sự khuyến khích, sebastian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
let me give you a little extra incentive.
Để tao cho mày 1 vài lời khích lệ nữa nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: