検索ワード: hiring (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hiring!

ベトナム語

chiêu công đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hiring rate

ベトナム語

các tiêu chuẩn thuê người

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

hiring standards

ベトナム語

biểu đồ tần xuất

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

boss, are you hiring?

ベトナム語

lão bá, ông có cần thuê người làm không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

develop hiring schedule

ベトナム語

lên kế hoạch tuyển dụng nhân viên

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

英語

long qi, are you hiring?

ベトナム語

long thất, có thuê người không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

buying and hiring locally

ベトナム語

Đầu tư xã hội

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 1
品質:

英語

i heard you were hiring.

ベトナム語

tôi nghe nói ông đang tuyển người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hiring a private investigator?

ベトナム語

thuê thám tử ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

company is not currently hiring

ベトナム語

công ty hiện không tuyển dụng

最終更新: 2023-11-06
使用頻度: 1
品質:

英語

hiring someone to kill your dad.

ベトナム語

thuê ai đó giết cha mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hiring those greedy samurai!

ベトナム語

nếu chúng không tới, thì thật là phí của.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i'm hiring you, jack.

ベトナム語

jack, là bởi vì tôi đang thuê anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want the guys who did the hiring.

ベトナム語

tôi muốn những gã đã thuê họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i heard they weren't hiring.

ベトナム語

tớ đã nghe rằng họ không tuyển dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

did ya ever think of hiring' boys?

ベトナム語

anh có nghĩ tới việc thuê mấy thằng nhóc chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

apparently it was part of the hiring process.

ベトナム語

rõ ràng đó là một phần trong quá trình tuyển dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that was me... just excited about hiring you.

ベトナム語

tôi rất là vui khi tuyển được cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i don't feel like hiring people like you.

ベトナム語

tôi thì không cảm thấy như vậy đâu nha

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe you come back, they may be hiring again.

ベトナム語

họ sẽ lại thuê cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,792,765,720 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK