検索ワード: hmm i sound lame (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hmm i sound lame

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i sound ridiculous.

ベトナム語

tôi có vẻ ngớ ngẩn quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i sound bitter?

ベトナム語

giọng em nghe có gay gắt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do i sound ready?

ベトナム語

- anh thấy em sẵn sàng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is what i sound like.

ベトナム語

giọng cha như thế đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hmm, i bet.

ベトナム語

tôi đoán thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i sound like an idiot.

ベトナム語

- cậu nói năng như tên ngốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i sound... i sound delusional.

ベトナム語

anh có vẻ bị ảo giác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i sound like your mom? uh...

ベトナム語

nghe giọng tôi giống mẹ cậu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i sound like a computer virus.

ベトナム語

mình nghe cứ như virus máy tính ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- no, i know. i sound crazy.

ベトナム語

- không, anh biết là mọi thứ điên rồ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- don't i sound calm to you?

ベトナム語

- nghe như tôi không bình tĩnh sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- whitney: hmm. i...

ベトナム語

tớ chỉ không thích đồ không dây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hmm, i know, i know.

ベトナム語

em biết, em biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- hmm. i can do it.

ベトナム語

Được thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hmm, i got a cigar.

ベトナム語

tớ có một điếu thuốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i sound like a woman with a future.

ベトナム語

không, nghe giống như một phụ nữ có tương lai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do i sound like i'm being forced?

ベトナム語

- bộ anh nói giống như bị ép buộc sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i sound like i'm ordering a pizza?

ベトナム語

nghe giống như tôi gọi đặt bánh pizza hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hmm, i know. i have a list.

ベトナム語

tôi biết, tôi có một danh sách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hmm, i don't doubt it.

ベトナム語

hmm, hẳn là thế rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,588,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK