プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i want to hold you tight.
em muốn ôm anh thật lâu
最終更新: 2023-06-21
使用頻度: 1
品質:
hold you
mau ôm lấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hold you hand.
cầm tay em...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# to hold you
# là ôm em
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
just to hold you
just to hold you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
let me hold you.
Để mẹ ôm con.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bugger off, you tight bastard.
lướt đi, đồ khốn bủn xỉn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll hold you.
Để cô ôm cháu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i would put everything on the line and hold you tight
anh có thể đánh đổi mọi thứ để được ôm em trong vòng tay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hold you responsible.
tôi giao trách nhiệm đó cho anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come on, mama hold you.
nào nào, mẹ ôm con nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i hold you responsible.
- ta giao trách nhiệm đó cho ngươi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't hold you!
em không thể nắm đc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come. hold. - you can stay.
cô có thể ở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
come here, let papa hold you.
nào! Để ba bế
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll hold you to it.
tôi sẽ chờ anh đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wish i could hold you
♪ Ước gì thiếp có thể ôm chặt chàng ♪ ♪ thật chặt ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i hold you responsible for him.
ta sẽ bắt anh phải chịu trách nhiệm về việc anh đã làm với nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but they might hold you, kate.
nhưng họ có thể bắt cô, kate !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to hold you in my arms
最終更新: 2021-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照: