プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
holy cow.
ngạc nhiên quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holy cow!
chết tiệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- holy cow.
- trời ạ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gee. holy cow.
toi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cow...
Ôi chúa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holy!
lạy mẹ!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- holy...
- Ôi trời...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"holy!
"chúa ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cow baby.
hay bò con?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a cow?
một con bò sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- a cow?
- con bò à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cow leaf book
lá sách bò
最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 2
品質:
cow house.
nhà bò.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
another cow?
một con bò khác !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh cow-god!
thần rắn, xin hãy phù hộ cho môn vật lý của con, con sẽ tặng ngài một lít sữa mỗi ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holy cow! my cap blew off.
trời thần ơi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holy cow, that's strong.
bảo bối ghê gớm thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"holy cow, a talking dog."
"ngạc nhiên thật, một con chó biết nói."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
holy cow, that is a siren.
Ôi trời, có còi báo động đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holy cow, will you look at those guys!
thánh thần ơi, nhìn mấy gã đó kìa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: