プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
many honors.
nhiều danh hiệu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
honors english.
em biết phải không? thề có chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
god honors sacrifice.
Đức chúa trời vinh danh sự hy sinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- your honor.
thưa ngài!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質: