検索ワード: hope you get better soon my baby (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hope you get better soon my baby

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope you guys get better

ベトナム語

tôi hy vọng các bạn sẽ tốt hơn

最終更新: 2024-04-17
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you feel better soon.

ベトナム語

hy vọng anh sớm khỏe lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you feel better soon, okay?

ベトナム語

chị hy vọng em sẽ sớm khỏe lại, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hope you get well soon

ベトナム語

mong bạn sớm khoẻ lại

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you get well soon !!

ベトナム語

em hy vọng sức khoẻ anh tốt hơn

最終更新: 2019-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you get a promotion soon.

ベトナム語

tôi mong ông được thăng chức sớm.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we hope you don' t hurt my baby

ベトナム語

ai th#7845;y con t#244;i xin #273;em v#7873; d#249;m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hope you get your land.

ベトナム語

hy vọng anh tìm được miếng đất của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when you get better, we'll leave.

ベトナム語

khi cô cảm thấy khỏe hơn, chúng ta sẽ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you get some rest.

ベトナム語

thôi anh nghỉ chút đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- hope you get your papers.

ベトナム語

- hy vọng anh lấy được giấy tờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i do hope you get some.

ベトナム語

nhưng chú mong là cháu sẽ được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you get what you desert

ベトナム語

các người sẽ nhận được bài học đích đáng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just hope you get home safely.

ベトナム語

tom, gọi cho em khi anh nghe tin này. em mong anh về nhà an toàn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but when you get better, don't you dare touch me.

ベトナム語

nhưng khi anh khỏe lại, anh còn dám đụng tới tôi nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"i hope you get well, grandpa, and wish i see you soon.

ベトナム語

con mong ông mau chóng bình phục. Để con sớm gặp lại ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i hope you get to kill me before graduation.

ベトナム語

thầy mong các em có thể giết được thầy trước khi tốt nghiệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

of course not. i'll teach you as soon as you get better.

ベトナム語

bố sẽ dạy cho con khi nào con khỏe lên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

after you get better, i'll teach you one-armed style.

ベトナム語

khi cậu khỏe hơn, tôi sẽ dạy cậu Độc thủ kiếm pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

listen,the people i work for,they're gonna make sure you get better.

ベトナム語

nghe này, những người tôi làm việc cùng. họ chắc chắn muốn anh tốt hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,532,322 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK