人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
do you go to work today
mấy giờ em về
最終更新: 2019-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you go to work today?
did you go to work today?
最終更新: 2023-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't you go to work today
thiết kế nội thất
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work today
tôi đang ở nhà
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work today?
bạn đang làm việc ak
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you don't have to go to work today.
- hôm nay cô không cần đi làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you go to school today
có đi học ko
最終更新: 2020-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
did you work today?
tôi đã không làm việc hôm nay
最終更新: 2022-02-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you not going to work today
hom nay em off. ti nua di chua
最終更新: 2019-02-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you off work today
trong khi chờ kết quả
最終更新: 2022-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you go to jail.
tôi mong ông vô tù.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you go to work now?
Ở phòng buồn quá
最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
i still have to go to work today
tôi nghỉ thứ bảy
最終更新: 2020-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
don't you go to work?
em đang lái xe
最終更新: 2020-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
- go to work...
- Đi làm...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you go to work every day.
- Ông đi làm hàng ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
what time do you go to work?
may gio ve
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
good work today.
cậu làm tốt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you like to party, but you don't go to work today?
bạn làm về gì
最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
are you tired at work today?
ôm qua bạn làm việc có mệt không ?
最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照: