検索ワード: hot and cold water (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hot and cold water

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

hot! hot! cold water!

ベトナム語

nóng, nóng quá... nóng quá...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all our rooms have hot and cold running water.

ベトナム語

tất cả các phòng của chúng tôi đều có nước máy nóng và lạnh.

最終更新: 2014-05-18
使用頻度: 1
品質:

英語

and cold.

ベトナム語

và lạnh nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

cold water beach area

ベトナム語

khu vực bãi biển nước lạnh

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

wash him with cold water.

ベトナム語

(nói tiếng Á rập) hãy tắm nó bằng nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

one bedroom, cold water.

ベトナム語

một giường ngủ, nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's the cold water.

ベトナム語

Đó là do nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cold water! hey, you ok?

ベトナム語

- nước lạnh, nước lạnh đâu, nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a nice bowl of cold water.

ベトナム語

Đây này, một chén nước lạnh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do not drink cold water!

ベトナム語

Đừng uống nước lạnh!

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cold water, air dry, please.

ベトナム語

ngâm nước lạnh và sấy khô đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have a hot and cold fever

ベトナム語

kinh nguyệt

最終更新: 2023-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

she threw cold water on him.

ベトナム語

cô ấy giội gáo nước lạnh vào mặt anh ta.

最終更新: 2013-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hot and steamy.

ベトナム語

cái nơi này thác loạn lắm đấy, biết chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hasty love is soon hot and soon cold.

ベトナム語

cầm bằng đường liền ai phải lụy ai.

最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i want to open the taps with warm and cold water myself.

ベトナム語

ta muốn tự mở mấy cái vòi nước nóng và nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

there's cold water coming up.

ベトナム語

Đó là tầng nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how can i shave in cold water? !

ベトナム語

làm sao tôi cạo râu bằng nước lạnh được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm losing sensitivity to hot and cold

ベトナム語

tôi đang mất dần cảm giác nóng và lạnh

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-we ain't shaving in cold water!

ベトナム語

- chúng tôi sẽ không cạo râu bằng nước lạnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,209,087 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK