プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
headed
...đi đâu? cô nói chúng ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
headed up.
tôi đang lên đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
stag-headed
(bị) chết cành ngọn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
headed to...?
Đến...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
boar-headed!
cứng đầu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're too hot headed!
mày có cái đầu nóng quá đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
headed for land.
Đâm vào đất liền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we headed west!
Đã đi về hướng tây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
headed out, sir?
sếp ra ngoài sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- headed where?
- nó đi đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
headed towards 694.
đang tiến đến đường 694.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: