検索ワード: hotly contested (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

hotly contested

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

the hotly contested energy bill ended up in a 50-50 tie.

ベトナム語

vấn đề về nhu cầu sử dụng năng lượng tăng cao đã không thể ngã ngũ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

holland will now take on costa rica in the last eight after they beat greece in a hotly contested match that went to penalties.

ベトナム語

tại tứ kết, hà lan sẽ gặp costa rica, đội đã đánh bại hy lạp sau những loạt sút luân lưu cân não.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

the 26-year-old has won his last 22 matches on the atp tour, winning the last four tournaments he has contested in beijing, shanghai, paris and london

ベトナム語

tay vợt 26 tuổi đã giành chiến thắng 22 trận gần đây tại atp tour, chiến thắng cả bốn giải đấu gần đây mà anh tham dự tại bắc kinh, thượng hải, pari và london.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

英語

and jacob was wroth, and chode with laban: and jacob answered and said to laban, what is my trespass? what is my sin, that thou hast so hotly pursued after me?

ベトナム語

gia-cốp bèn nổi giận rầy lộn cùng la-ban, mà rằng: tôi có án gì, tội gì, mà cậu hằm hằm đuổi theo như vậy!

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,981,282 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK