検索ワード: housetop (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

housetop

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

let him which is on the housetop not come down to take any thing out of his house:

ベトナム語

ai ở trên mái nhà, đừng xuống chuyên của cải trong nhà;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

it is better to dwell in a corner of the housetop, than with a brawling woman in a wide house.

ベトナム語

thà ở nơi xó nóc nhà, hơn là ở chung nhà với một người đờn bà hay tranh cạnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

it is better to dwell in the corner of the housetop, than with a brawling woman and in a wide house.

ベトナム語

thà ở một góc trên mái nhà, hơn là ở chung nhà với người đờn bà hay tranh cạnh.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and let him that is on the housetop not go down into the house, neither enter therein, to take any thing out of his house:

ベトナム語

ai ở trên mái nhà chớ xuống, và chớ vào trong nhà mà chuyên bất luận vật gì;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

"up on the housetop"] christ, man, i mean, what are you trying to prove out there, hmm?

ベトナム語

chúa ơi, ý tôi là, anh đang cố chứng tỏ gì ở ngoài vậy hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

on the morrow, as they went on their journey, and drew nigh unto the city, peter went up upon the housetop to pray about the sixth hour:

ベトナム語

bữa sau, trong lúc ba người ấy đương đi đường và đã đến gần thành, vừa nhằm giờ thứ sáu phi -e-rơ leo lên mái nhà để cầu nguyện.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and when they could not find by what way they might bring him in because of the multitude, they went upon the housetop, and let him down through the tiling with his couch into the midst before jesus.

ベトナム語

nhơn vì người đông lắm không biết bởi đâu mà qua, họ bèn trèo lên mái nhà, dỡ ngói ra, dòng người và giường nhỏ xuống trước mặt ngài, giữa đám đô hội.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

in that day, he which shall be upon the housetop, and his stuff in the house, let him not come down to take it away: and he that is in the field, let him likewise not return back.

ベトナム語

trong ngày đó, ai ở trên mái nhà, có của để trong nhà, đừng xuống mà chuyên đi; ai ở ngoài đồng, cũng đừng trở về nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and them that worship the host of heaven upon the housetops; and them that worship and that swear by the lord, and that swear by malcham;

ベトナム語

ta sẽ diệt những kẻ lạy cơ binh trên trời nơi nóc nhà; và những kẻ thờ lạy, những kẻ thề với Ðức giê-hô-va và cũng thề bởi vua mình;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,780,848,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK