プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
how are you today?
dao nay ra sao
最終更新: 2021-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you today
ngày hôm nay của bạn thế nào
最終更新: 2023-03-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are things today?
báo
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you today, joey?
hôm nay mày thế nào, joey?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- and how are you today?
- cô thấy thế nào? - khỏe cả.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how are we today, miss?
- hôm này thế nào rồi cô bé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you doing today?
hôm nay anh thấy thế nào?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you today, officer?
- Đi ngay đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are the oranges today
cam hôm nay thế nào
最終更新: 2011-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how are you guys doin' today?
- các vị có khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you doing today, sir?
hôm nay anh có khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hello, sir. how are you today?
chào ông, ông có khỏe không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you feeling today, mrs...
hôm nay bà cảm thấy thế nào, bà...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and how are we spelling that today?
Ông vui lòng đánh vần tên mình?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you doing today, emily?
hôm nay cô cảm thấy sao, emily?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- how are...?
- anh thế-?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are all the museums closed today?
tại sao tất cả các bảo tàng lại đóng cửa vào hôm nay chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
are u busy ?
nếu bạn không phiền
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are we doing today, loony bin jim?
hôm nay ta sẽ làm gì, loony bin jim?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how are you
xin chào bạn
最終更新: 2023-12-03
使用頻度: 2
品質:
参照: