検索ワード: how do i unclog my nose? (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how do i unclog my nose?

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how do i

ベトナム語

tôi làm sao thế này

最終更新: 2014-07-05
使用頻度: 1
品質:

英語

how do i...

ベトナム語

..tôi làm thế nào đây..?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do i get my safety...?

ベトナム語

làm sao để tháo chốt an toàn...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do i look?

ベトナム語

tôi trông thế nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

英語

- how do i feel?

ベトナム語

-rất tệ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but... how do i improve my walk?

ベトナム語

nhưng... muốn dáng đi đẹp thì phải làm thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do i look? what's my name?

ベトナム語

huynh thấy muội được không, muội tên là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how do i choose?

ベトナム語

tôi sẽ chọn thế nào đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"how do i matter?"

ベトナム語

ta quan trọng như thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

my nose!

ベトナム語

mũi của tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my nose...

ベトナム語

- mũi của anh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- my nose!

ベトナム語

- mũi tao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do i appear a fucking arrow, my nose pointing towards

ベトナム語

ta có phải một mũi tên hay một cái mũi chó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my nose! my nose!

ベトナム語

mũi tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,778,471,713 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK