人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
you have to finish your job.
anh phải hoàn thành nhiệm vụ của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you have to finish your degree.
anh còn phải học cho xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you have to work today
tôi đang ở nhà
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work tomorrow?
mai anh có việc gì không noi?
最終更新: 2022-06-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to?
chàng cần phải thế sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
when do you finish your shift?
chừng nào em hết ca?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- you have to finish it for me.
- anh phải kết thúc nó cho tôi. -vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you both need to finish your juice.
hai đứa cần phải uống hết nước trái cây. tess...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to work overtime today?
bạn thú vị nè
最終更新: 2021-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, do you have to?
phải làm như thế sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- # to finish your duet
- # Để hoàn thiện đôi ta...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have to wallow with your people?
họ có thể là nhân dân của chàng, nhưng chàng có cần phải tắm bùn với họ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
today you have to go work
hôm nay bạn có đi làm không
最終更新: 2016-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you have your paperwork?
- em có mang theo giấy tờ không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you have all your papers?
cậu có lấy giấy tờ chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- don't you have to work?
- anh không bận đi làm sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do you have your answer yet?
nó trở thành cái cà vạt ưa thích của anh. - em có câu trả lời chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
and like him, i have to finish .
và cũng giống như ông ấy, tôi phải kết thúc nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have to finish my list, huh?
tôi phải đi hết danh sách phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i want to send you back to school to finish your doctorate.
tôi muốn cậu quay về trường và hoàn thành bằng tiến sĩ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: