検索ワード: how long you work in johor (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how long you work in johor

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how long will you work here?

ベトナム語

nếu khó khăn gì về ngôn ngữ viet nam bạn cứ nhắn tôi

最終更新: 2023-07-08
使用頻度: 2
品質:

英語

- just how long do you work?

ベトナム語

- vậy cô làm bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how long you been in the army?

ベトナム語

anh đã ở trong quân đội bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how long you will stay in vietnam

ベトナム語

tôi mong chúng ta có thể nói tiếng việt nhiều hơn

最終更新: 2023-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you need?

ベトナム語

- mày cần bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you think

ベトナム語

cô tính xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you work in metal.

ベトナム語

anh làm gì đó bằng kim loại...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long did you work for the police ?

ベトナム語

cô đang làm việc cho cảnh sát hay gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you work in intelligence.

ベトナム語

- cô làm trong bộ phận tình báo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you figure?

ベトナム語

- phía tây hollywood. - anh đến đó trong bao lâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you work in a nightclub.

ベトナム語

nếu mày muốn làm ở hộp đêm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you been a pig?

ベトナム語

anh làm heo bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you been back, sam?

ベトナム語

sam?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you been driving?

ベトナム語

Đây chỉ là tạm thời thôi. - anh lái xe bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you been coming here?

ベトナム語

anh đã tới đây từ bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you figure, charley?

ベトナム語

anh nhắm chừng bao lâu, charley?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you been doing this?

ベトナム語

- anh đã hành nghề bao lâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you been out here, miss?

ベトナム語

- cô ở đây bao lâu rồi, thưa cô?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how long you gonna be gone, lola?

ベトナム語

cô sẽ đi bao lâu, lola?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how long you planning on staying?

ベトナム語

- Định ở lâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,379,976 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK