検索ワード: how many husband do you have (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how many husband do you have

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how many do you have?

ベトナム語

tất cả những gì cậu có được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many do you have?

ベトナム語

cậu có bao nhiên dao nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many do you have now?

ベトナム語

bây giờ anh có được bao nhiêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many men do you have?

ベトナム語

- Ông có bao nhiêu lính?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many children do you have

ベトナム語

bạn có mấy cháu

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

英語

how many children do you have?

ベトナム語

hodum sa co ana ih hmao?

最終更新: 2010-06-08
使用頻度: 1
品質:

英語

how many do you want

ベトナム語

bạn cần bao nhiêu

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

英語

how many do you have? -seven.

ベトナム語

- mấy chiếc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and how many ships do you have?

ベトナム語

và ngài con bao nhiêu chiến thuyền?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many men do you have, sergeant?

ベトナム語

anh có bao nhiêu người, trung sĩ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many do you want ?

ベトナム語

cô muốn mua mấy cái?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

[man] how many children do you have?

ベトナム語

anh có bao nhiêu người con? tôi có một đứa sắp chào đời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many girlfriends do you have, exactly?

ベトナム語

chính xác thì anh có bao nhiêu bạn gái vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many brothers and sisters do you have

ベトナム語

bạn có bao nhiêu anh chị em

最終更新: 2014-10-30
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many do you count?

ベトナム語

ngài đếm được bao nhiêu tên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how many brothers and sisters do you have?

ベトナム語

ngươi có bao nhiêu anh chị em?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many of those things do you have?

ベトナム語

- anh có mấy cái này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how many drinks did you have?

ベトナム語

- anh đã uống mấy ly rồi? - ba!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

tell me - how many rows of shelves do you have?

ベトナム語

mấy cái kệ có bao nhiêu hàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you have many?

ベトナム語

- có tốt không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,111,827 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK