検索ワード: how you are going to get there (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

how you are going to get there

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

how are we going to get there?

ベトナム語

nhưng chúng ta đi tới đó bằng gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how are we going to get there in time?

ベトナム語

làm sao ta tới kịp được?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to get hurt.

ベトナム語

anh sẽ bị tổn thương đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

how you going to get down?

ベトナム語

làm sao ông xuống?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to die.

ベトナム語

mày sắp chết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you are going to jail.

ベトナム語

- anh sắp đi tù rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to be fine.

ベトナム語

Ông sẽ khoẻ lại thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to love this!

ベトナム語

cậu sẽ thích lắm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...and that's what you are going to get.

ベトナム語

và đó sẽ là thứ mà ông nhận được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you are going to warsaw.

ベトナム語

vậy là ông sẽ đi varsava à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because you are going to live!

ベトナム語

vì anh sẽ sống!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

why? what you are going to do?

ベトナム語

đợi tôi 1 lát

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

英語

you are going to hurt me again!

ベトナム語

- Đứng dậy đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and you are going to bring it...

ベトナム語

- nên giờ anh không được mang theo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- do you all know how to get there?

ベトナム語

mọi người đều biết làm sao để tới đó chớ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so you are going to do it again?

ベトナム語

sau này cậu còn tổ chức thi đấu như vậy nữa không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are going to get her to the hospital

ベトナム語

chúng ta sẽ đưa cô ta đến bệnh viện

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

英語

and you are going to love todd and denise.

ベトナム語

và cậu sẽ thích todd và denise cho xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as of tomorrow, you are going to be rich.

ベトナム語

nhưng một ngày nào anh chắc anh sẽ giàu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and you are going to be a beautiful mother.

ベトナム語

và cô sắp làm một bà mẹ tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,136,722 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK