プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hunt.
hunt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hunt?
săn ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hunt"?
hunt"? "săn
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
we hunt.
..chúng ta sẽ đi săn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
hunt commission
uỷ ban hunt
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
a boar hunt.
một chuyến săn lợn lòi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you hunt?
ngươi có đi săn không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- agent hunt.
Đặc vụ hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- agent hunt?
Đi nào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's hunt.
- Đó là hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
a treasure hunt.
1 cuộc đi săn báu vật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hunt or lauda?
hunt hay lauda?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i gotta hunt.
"mình phải đi săn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- good morning, hunt.
- chào anh hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hunt the shunt."
"hunt the shunt."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i can still hunt.
anh vẫn có thể đi săn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
did you hunt them down?
cô hạ hết họ sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
good evening, mr. hunt.
xin chào ông vụ hunt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wanna join leviathan hunt
muốn tham gia săn leviathan
最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:
- he'll hunt you down.
- Ông ấy sẽ săn đuổi 2 người đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: