プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hybrid
con lai
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
hybrid day
lai day
最終更新: 2019-02-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
di-hybrid
thể lai hai tính trạng
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
参照:
spin game hybrid
quay lai
最終更新: 2016-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
hybrid, monosex
con lai đơn tính
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
dna-rna hybrid
dạng lai adn-arn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
somatic cell hybrid
thể lai tế bào soma, tế bào soma lai
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
long-lasting hybrid
lidy co?
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
you're a hybrid.
cô là loài lai mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i drive a hybrid.
tôi lái xe hybrid.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hybrid floyd-steinberg
floyd- steinberg pha giống
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
that's hybrid vitality.
Đó là sức sống của vật lai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
heterosis (hybrid vigour)
khác bào tử, dị bào tử
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
a genetically modified hybrid.
một loại cây lai biến đổi gen.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bacterial two-hybrid system
hệ thống lai kép ở vi khuẩn
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
budapest 2 hybrid kidding me?
lai ià 2 đứa tao sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because you're a hybrid, i
vì anh là được kết cấu hỗn hợp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're grandiflora, not hybrid teas.
- chúng là hoa hồng nụ to, chứ không phải hoa hồng lai. - tôi sẽ ghi lại điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm a hybrid, dear, half wolf.
tôi là người lai, một nửa sói.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- it has a hybrid nervous system.
- một dạng lai tạp trung khu thần kinh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: