プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
was i hypnotized?
tôi đã bị thôi miên?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
suddenly, he was hypnotized.
bỗng nhiên, anh ta bị thôi miên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we hypnotized both o f you.
tụi tao đã thôi miên cả hai đứa mày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was hypnotized during the show.
Ông ấy đã bị thôi miên trong suốt chương trình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
have you ever been hypnotized before?
anh đã bao giờ bị thôi miên trước đây?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you really hypnotized me, you know?
Ông thật sự đã thôi miên tôi đấy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
we actually hypnotized my boy's dog.
bọn anh thật sự đã thôi miên con chó của em trai anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you hypnotized me in there didn't you?
Ở đó bọn mày đã thôi miên tao phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
its images were so powerful, it was like being hypnotized.
những hình ảnh của nó đầy năng lực, dường như là thôi miên người ta vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
during the show, half the audience was hypnotized to believe they were in the philharmonic.
trong suốt chương trình, một nửa số khán bị thôi miên để tin rằng họ đang ở trong dàn nhạc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have a problem with this american family ethic that seems to have hypnotized the country.
tôi có vấn đề với kiểu gia đình mỹ truyền thống có vẻ như ru ngủ đất nước.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because someone decides to have a family doesn't mean they're hypnotized.
bởi vì một người nào đó quyết định có gia đình không có nghĩa là họ bị ru ngủ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
another night you're on my mind i'm hypnotized but i cannot find the signs
another night you're on my mind l'm hypnotized but l cannot find the signs
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: