検索ワード: i'd rather be in a cocoon (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'd rather be in a cocoon

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'd rather be in a beehive

ベトナム語

tôi thà ở trong một cái kén

最終更新: 2024-04-20
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be in hell.

ベトナム語

tôi thà xuống địa ngục còn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be a martyr.

ベトナム語

tôi thà tử vì đạo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-i'd rather be a gardener.

ベトナム語

- tôi thà đi làm vườn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be dead.

ベトナム語

tôi thà chết còn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be a civilian, sir.

ベトナム語

tôi thà làm dân còn hơn, sếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be working.

ベトナム語

tôi thích làm việc hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be road kill!

ベトナム語

- tôi thà chết trên đường còn hơn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be dinner than a coward.

ベトナム語

tôi thà làm bữa trưa còn hơn làm tên hèn nhát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd rather be an old maid.

ベトナム語

nếu là mình thì chết cũng chả dám đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you'd rather be in a loveless marriage...

ベトナム語

cô thà có một cuộc hôn nhân thiếu tình yêu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hey, i'd rather be late than dead.

ベトナム語

này, tôi thà trễ còn hơn là chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, thanks, i'd rather be dead.

ベトナム語

không, cám ơn, tôi thà chết sướng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i thought you'd be in a good mood.

ベトナム語

anh tưởng em phải vui chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please, i'd rather be by myself.

ベトナム語

làm ơn, tôi muốn ở một mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- shh. - i'd rather be pissed on.

ベトナム語

- tớ thà bị tè vào người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know which end i'd rather be on.

ベトナム語

quên vụ thanh toán băng đảng đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'd rather be home watching the knicks.

ベトナム語

tôi thà ở nhà xem knicks còn hơn. Để làm gì chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'll be in a bad mood.

ベトナム語

và tôi sẽ buồn bực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you'd rather be in jail the rest of your life?

ベトナム語

- vậy cậu định ở tù đến hết đời sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,614,173 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK