プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i am fine
ong dao nay sao roi
最終更新: 2021-03-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i ' m fine.
- tôi khỏe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i feel fine!
anh bị thương khá nặng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am fine.
- em ổn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i mean, fine...
Ý anh là, tốt thôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm fine, i...
tôi ổn, tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am fine now.
- bây giờ tốt rồi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dean, i am fine.
dean, tôi vẫn ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i feel just fine.
- ta ổn thôi mà
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- yeah, i feel fine.
tớ không sao đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i did. - oh, fine.
- Ôi, được lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-yeah, i"m fine.
- tôi ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- yeah. - i mean, fine.
- Ý tôi là, tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i said i'm fine.
con đã nói con ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i said i'm fine.
- tao nói rồi tao ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i said i'm fine!
- Đã bảo là tôi ổn mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i heard you fine.
- tôi nghe rõ mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am fine, mother.
- con ổn , mẹ à.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- fine, i will.
- tao sẽ làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm fine, i guess.
tôi nghĩ là vẫn ổn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: