検索ワード: i'm at work dear (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm at work dear

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm at work.

ベトナム語

mình đang đi làm đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm at work tom.

ベトナム語

em đang làm việc, tom à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no, i'm at work.

ベトナム語

vì đang làm việc mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm at work. why?

ベトナム語

tôi đang ở chỗ làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm already at work

ベトナム語

tôi làm nhân viên bất động sản

最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mitch. i'm at work.

ベトナム語

mitch, tôi đang ở văn phòng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

dad, look, i'm at work.

ベトナム語

cha, nghe đây, con đang làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look, i'm at work, okay?

ベトナム語

anh thấy đấy, em đang làm việc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm very creative at work.

ベトナム語

tôi rất sáng tạo trong công việc.

最終更新: 2013-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i am at work

ベトナム語

tôi chưa được ăn tối huhu

最終更新: 2019-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

actually, i'm at work, so...

ベトナム語

thực ra, em cũng đang làm việc, nên...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm gonna say at work?

ベトナム語

có biêt tôi ở đâu không hả? - tôi sẽ tiếp tục làm việc chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i ate at work.

ベトナム語

- em ăn ở bệnh viện rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm at work at the museum.

ベトナム語

em đang có việc ở bảo tàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i cut it at work.

ベトナム語

tớ bị thương khi làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i was still at work.

ベトナム語

vừa nãy tôi vẫn phải làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

. - at work.

ベトナム語

- lúc làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i am still at work.

ベトナム語

nhưng tôi đang làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you at work?

ベトナム語

anh ở chỗ làm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i left my wallet at work.

ベトナム語

- tôi để quên ví ở chổ làm rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,306,504 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK