検索ワード: i'm sorry , i don't speak english very well (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm sorry , i don't speak english very well

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

sorry i don't speak english very well

ベトナム語

rất tiếc tôi không rành nhiều tiếng anh

最終更新: 2021-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't speak much english.

ベトナム語

nếu tôi nói có gì đó sai bạn bỏ qua nhé

最終更新: 2022-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't speak english very well

ベトナム語

bạn nói gì tôi không hiểu lắm, tôi nói tiếng anh không tôt

最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

oh, i'm sorry, i don't speak icelandic.

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không nói tiếng iceland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't.

ベトナム語

rất tiếc, tôi ko biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't speak english.

ベトナム語

tôi không biết tiếng anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm sorry, i don't.

ベトナム語

- rất tiếc, tôi không biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't speak english, man.

ベトナム語

Đã ly hôn12 năm và có hai con trai mình nuôi

最終更新: 2023-01-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't drink.

ベトナム語

- nó sẽ tốt cho bà. tôi rất tiếc, tôi không uống rượu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm sorry, i don't have time.

ベトナム語

- em xin lỗi, em không có thời gian.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't feel reassured.

ベトナム語

xin lỗi, nhưng tôi không tin tưởng vào tương lai của mình

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i do not speak english very well

ベトナム語

tôi nói tiếng anh không giỏi lắm

最終更新: 2018-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't mean chinese pigs

ベトナム語

tôi không có ý nói là con lợn trung quốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't know what ails her.

ベトナム語

tôi xin lỗi, tôi không hiểu cái gì đã làm đau bà ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i - i'm sorry. i don't know why.

ベトナム語

cháu xin lỗi, cháu không biết tại sao nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm sorry, i don't know any mamud.

ベトナム語

-tôi không biết ai là mamud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you speak english very well.

ベトナム語

bạn nói tiếng anh giỏi lắm đấy.

最終更新: 2017-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't know what else to tell you.

ベトナム語

tôi rất tiếc, tôi không biết nói gì thêm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry i don't have more to offer you.

ベトナム語

tôi xin lỗi tôi không có gì hơn để tặng các bạn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm sorry, i don't know what am i doing here.

ベトナム語

em xin lỗi, em ko biết em làm gì ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,980,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK