人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'll pay it back though, honest.
tôi sẽ trả cả lãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'll pay it back.
tôi sẽ trả lại sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i took it back, though.
nhưng tôi đã giành nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't pay it back.
tôi không trả được nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-it's in the back though.
nó ở đằng sau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anything you need, man. i'll fucking pay it back.
tất cả những gì anh muốn tôi sẽ trả tiền cho anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i take it back!
chị sẽ rút lại lời nói đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i need it back.
- tôi cần nó trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want it back, tess.
trả lại đây, tess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i want it back.
giờ tôi cần lấy lại nó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want it back now!
bât giờ con muốn nó quay trở lại!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can't hold it back.
tôi không thể giữ nó được , anh đi mau di
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i say it's back on!
- Đưa nó trở lại đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have given it back.
tôi đã trả nó lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oh, i tossed it back.
- tôi ném nó trở lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i never changed it back.
- thôi quên đi .
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i will pay it back. - irene will kill you.
tôi sẽ trả lại được chứ tôi sẽ giết anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
give it back.
trả lại đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
give it back!
ai giữ nó lại với.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- give it back.
- không được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: