人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm gonna teach you to fly.
ta sẽ dạy hai người bay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i want to make a lot of money
và tôi sẽ đi du lịch nhưng nơi mà tôi muốn đến
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
i aim to make a lot of money...
mục tiêu của tôi là kiếm thật nhiều tiền
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm going to make you guys a lot of money.
tôi sẽ giúp ông bà kiếm thật nhiều tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he was gonna make a lot of money.
Ông ta sẽ kiếm được rất nhiều tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you make a lot of money?
anh kiếm được nhiều tiền chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll teach you to make a fool out of me.
Đi nhốt nó lại ngay đi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
how to make a lot of money?
làm thế nào để kiếm được nhiều tiền?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm gonna teach you how to pull 'em out one at a time.
tôi sẽ dạy cho anh cách lôi chúng ta cùng 1 lúc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm gonna teach you right now.
tôi sẽ dạy cho cô ngay bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'll teach you how to make a living
ta sẽ dậy các người cách kiếm sống
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got a lot of money
i got a lot of money
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i have a lot of money.
- tôi có rất nhiều tiền.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
we are going to make a lot of money.
- ta sẽ kiếm được nhiều tiền lắm đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
but i'll teach you to make one.
nhưng mẹ sẽ dạy mấy cu làm
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of money.
một đống tiền ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
brothers, we're going to make a lot of money!
các anh em, ta sẽ kiếm được nhiều tiền lắm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- a lot of money.
- một số tiền rất lớn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of money here.
rất nhiều tiền ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lot of money, ryan.
rất nhiều tiền đó, ryan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: