検索ワード: i'm gonna teach you to make a lot of money (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm gonna teach you to make a lot of money

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm gonna teach you to fly.

ベトナム語

ta sẽ dạy hai người bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to make a lot of money

ベトナム語

và tôi sẽ đi du lịch nhưng nơi mà tôi muốn đến

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i aim to make a lot of money...

ベトナム語

mục tiêu của tôi là kiếm thật nhiều tiền

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm going to make you guys a lot of money.

ベトナム語

tôi sẽ giúp ông bà kiếm thật nhiều tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he was gonna make a lot of money.

ベトナム語

Ông ta sẽ kiếm được rất nhiều tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you make a lot of money?

ベトナム語

anh kiếm được nhiều tiền chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll teach you to make a fool out of me.

ベトナム語

Đi nhốt nó lại ngay đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how to make a lot of money?

ベトナム語

làm thế nào để kiếm được nhiều tiền?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm gonna teach you how to pull 'em out one at a time.

ベトナム語

tôi sẽ dạy cho anh cách lôi chúng ta cùng 1 lúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm gonna teach you right now.

ベトナム語

tôi sẽ dạy cho cô ngay bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll teach you how to make a living

ベトナム語

ta sẽ dậy các người cách kiếm sống

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i got a lot of money

ベトナム語

i got a lot of money

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have a lot of money.

ベトナム語

- tôi có rất nhiều tiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we are going to make a lot of money.

ベトナム語

- ta sẽ kiếm được nhiều tiền lắm đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i'll teach you to make one.

ベトナム語

nhưng mẹ sẽ dạy mấy cu làm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of money.

ベトナム語

một đống tiền ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

brothers, we're going to make a lot of money!

ベトナム語

các anh em, ta sẽ kiếm được nhiều tiền lắm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- a lot of money.

ベトナム語

- một số tiền rất lớn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of money here.

ベトナム語

rất nhiều tiền ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a lot of money, ryan.

ベトナム語

rất nhiều tiền đó, ryan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,341,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK