検索ワード: i'm in beining, can i play with you (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm in beining, can i play with you

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

can i play with you

ベトナム語

tôi có thể chơi với bạn chứ?

最終更新: 2017-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i play with you?

ベトナム語

cho tôi chơi với được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i-i'm in love with you.

ベトナム語

em yêu anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll play with you

ベトナム語

tôi sẽ chơi với anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think i'm in love with you.

ベトナム語

anh nghĩ anh đã yêu em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i didn't play with you

ベトナム語

tôi có chơi với chị đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i come with you?

ベトナム語

cho cháu đi với được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i go with you?

ベトナム語

- con đi với cha được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i sleep with you?

ベトナム語

tôi ngủ với anh được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i take pictures with you

ベトナム語

tôi có thể hỏi bạn vài câu không?

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

angela, can i talk with you?

ベトナム語

angela, chú nói chuyện với cháu được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

and can i play with sam now?

ベトナム語

bây giờ cháu chơi với sam được chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i play?

ベトナム語

em được chơi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i come and stay with you?

ベトナム語

- em có thể đi đến đó cùng anh chị không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can i take a picture with you?

ベトナム語

tôi có thể chụp ảnh bạn không?

最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- well, can i leave this with you?

ベトナム語

- tôi gởi lại đây được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i have a picture with you?

ベトナム語

- em chụp hình với chị được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

-can i go with you? -quiet!

ベトナム語

- Đi lấy áo cho cha, nhóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- can i speak with you a minute?

ベトナム語

- tôi nói chuyện với anh một lát được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but i don't have time to fucking play with you.

ベトナム語

nhưng tôi không có thời gian chơi với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,628,684 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK