検索ワード: i'm more of a typical british tea drinker (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i'm more of a typical british tea drinker

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm more of a bad guy.

ベトナム語

nhìn tôi giống người xấu nhiều hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm more of a humanities guy.

ベトナム語

tôi thiên về xã hội nhân văn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sire, i'm more of a follower.

ベトナム語

thưa ngài, thần chỉ là kẻ theo sau thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm more of a man of symbols.

ベトナム語

anh là người thiên về biểu tượng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm getting more of a vegas vibe.

ベトナム語

cô thì muốn làm trứng vegas hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

me, i'm more of a le cirque guy.

ベトナム語

tôi là một người thích le cirque hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now i'm more of a joke to him than ever.

ベトナム語

và bây giờ, tôi lại càng là trò hề cho anh ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'd say more of a code.

ベトナム語

có thể nói là một đạo lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i'm more of a cat person, myself.

ベトナム語

tôi không phải là người thích chó đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm more of a four-wheel kind of guy.

ベトナム語

- tôi chuộng 4 bánh hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i feel more of a shampoo.

ベトナム語

- giống dầu gội đầu hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

me, i'm more of a david hasselhoff fan, you know?

ベトナム語

tôi cũng là fan mến mộ của david hasselhoff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have more of a technical question.

ベトナム語

- Ừ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could i be more of a loser?

ベトナム語

còn có thể thất bại hơn sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i thought it was more of a wuss.

ベトナム語

- tôi nghĩ nó lười biếng thì đúng hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i mean, more of a... feeling, really.

ベトナム語

có cảm giác nhiều hơn một... cảm giác, thực sự đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

could i be sounding more of a bitch?

ベトナム語

hình như tôi nói hơi nhiều thì phải?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- more of a trademark.

ベトナム語

- giống như một thương hiệu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a bit more of a smile.

ベトナム語

cười lên nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

more of a riddle, actually.

ベトナム語

thật ra giống như 1 câu đố.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,245,644 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK