人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
well, i've been running.
thì tôi đang chạy mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i've been running.
từ alaska?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been running for hours.
-khi ấy tôi đã hoảng sợ. -tôi đã đi bộ hàng giờ đồng hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been running like crazy!
tao phải chạy như thằng điên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been running my whole life.
em đã chạy trốn cả cuộc đời này rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been running from it for so long...
- yeah. yeah. có vẻ như trời đang chuyển mây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been...
tôi đang...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been here when it's up and running.
tôi đã từng ở đây khi nơi này mở cửa và vận hành.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yo, man, i've been running with red and them...
người anh em à, tao đã làm ăn với thằng red và bọn chúng...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i've had to be out running errands and trying to keep us on target.
và tôi cũng đã phải đi làm mấy việc lặt vặt... cố gắng đạt chỉ tiêu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been shot!
Á, sao bắn tôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"i know you've been out there.
"tôi biết cậu đã ở ngoài đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
i've been out saving the world.
- tôi bận đi cứu thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been better.
khá hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# i've been dreaming
# i've been dreaming
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
# i've been dreaming...
# tôi đã mơ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been out of town for... a while.
tôi đã xa thị trấn ... trong một thời gian.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i've been out of this war for a few days.
tôi đã tách biệt với cuộc chiến này mấy ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
how long have i been out?
anh đã bất tỉnh bao lâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- how long have i been out?
tôi ngất bao lâu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: