プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i'm interested in you.
tao thấy hứng thú với mày
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm interested in bomb...
tôi sê không nói một lời nào nếu chưa nhìn thấy anh tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm in it.
- mình đến rồi đây
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm interested in progress.
tôi quan tâm tới sự tiến bộ. không phải lợi nhuận của cá nhân ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
because i'm interested in you.
vì anh quan tâm đến em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm interested in, uh, philosophy.
tôi thích triết học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm really interested in mathematics
tôi thật sự thích thú môn toán
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:
i am very interested in that.
tôi rất tò mò về nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was in it.
tôi có biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
was i in it?
có tôi trong đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i was all he was interested in.
tôi mới chính là người ổng quan tâm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not interested in men.
không thêm để ý đến đàn ông.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
am i in it too?
có tôi trong đó không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i shot him in it.
- tôi đã bắn hắn vô đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had $12 in it!
tôi có 12 đồng trong đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i will trust in it
♪ tôi sẽ tin ở nó ♪ tôi sẽ tin ở nó ♪ tôi sẽ tin ở nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i do not star in it.
tôi không đóng trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i look good in it!
nhưng em mặc áo đó đẹp mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- and i took part in it.
- và tôi đã dự phần trong đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am not interested in your sordid escapades.
-tôi không quan tâm đến những chuyện phiệu lưu phóng túng của anh. hay hòa thuận cùng với nó, thế nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: