検索ワード: i’m interested in it (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i’m interested in it

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i'm interested in you.

ベトナム語

tao thấy hứng thú với mày

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm interested in bomb...

ベトナム語

tôi sê không nói một lời nào nếu chưa nhìn thấy anh tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm in it.

ベトナム語

- mình đến rồi đây

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm interested in progress.

ベトナム語

tôi quan tâm tới sự tiến bộ. không phải lợi nhuận của cá nhân ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because i'm interested in you.

ベトナム語

vì anh quan tâm đến em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm interested in, uh, philosophy.

ベトナム語

tôi thích triết học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm really interested in mathematics

ベトナム語

tôi thật sự thích thú môn toán

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 2
品質:

英語

i am very interested in that.

ベトナム語

tôi rất tò mò về nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was in it.

ベトナム語

tôi có biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

was i in it?

ベトナム語

có tôi trong đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was all he was interested in.

ベトナム語

tôi mới chính là người ổng quan tâm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

not interested in men.

ベトナム語

không thêm để ý đến đàn ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

am i in it too?

ベトナム語

có tôi trong đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i shot him in it.

ベトナム語

- tôi đã bắn hắn vô đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i had $12 in it!

ベトナム語

tôi có 12 đồng trong đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will trust in it

ベトナム語

♪ tôi sẽ tin ở nó ♪ tôi sẽ tin ở nó ♪ tôi sẽ tin ở nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do not star in it.

ベトナム語

tôi không đóng trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i look good in it!

ベトナム語

nhưng em mặc áo đó đẹp mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and i took part in it.

ベトナム語

- và tôi đã dự phần trong đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am not interested in your sordid escapades.

ベトナム語

-tôi không quan tâm đến những chuyện phiệu lưu phóng túng của anh. hay hòa thuận cùng với nó, thế nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,099,826 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK