検索ワード: i always beside you (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will always beside you

ベトナム語

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

最終更新: 2023-08-14
使用頻度: 2
品質:

英語

i always

ベトナム語

toi luon

最終更新: 2016-11-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

brother will always be beside you.

ベトナム語

anh sẽ luôn bên em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i always--

ベトナム語

tôi luôn...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will fight beside you.

ベトナム語

tôi sẽ chiến đấu bên cạnh anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i will be beside you, hans.

ベトナム語

tôi sẽ đi cùng anh, hans.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i always am.

ベトナム語

luôn luôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i always, uh...

ベトナム語

em luôn, uh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i always did.

ベトナム語

- lúc nào cũng thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"... i will spend beside you..."

ベトナム語

huynh sẽ dùng để bên muội...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

i always suspected.

ベトナム語

tôi luôn nghi ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm here, brother, beside you.

ベトナム語

em đây, anh, bên cạnh anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

don't i always?

ベトナム語

lúc nào tôi chẳng thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm happy to stay beside you.

ベトナム語

tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i wish i could fight beside you.

ベトナム語

Ước chi thần có thể chiến đấu cùng người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i'm standing right beside you.

ベトナム語

Đứng bên cạnh bà đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'll work beside you in the fields.

ベトナム語

em sẽ làm việc bên anh trên cánh đồng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

let me march beside you.

ベトナム語

chỗ của tôi là ở bên tướng quân. hãy để tôi sát cánh bên ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

echo one, right beside you.

ベトナム語

chúng tôi ở ngay cạnh các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

otherwise, i'll just sit silently beside you.

ベトナム語

không thì tôi chỉ ngồi im lặng cạnh cô vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,489,695 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK