検索ワード: i always remember you in heaven (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

i always remember you in heaven

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i will always remember you

ベトナム語

nhớ rằng: tôi sẽ luôn luôn nhớ và phía sau bạn

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i always remember about you

ベトナム語

luôn luôn nhớ bạn

最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember

ベトナム語

con phải mãi mãi nhớ lấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember.

ベトナム語

hãy luôn luôn ghi nhớ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember:

ベトナム語

hãy luôn nhớ rằng:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i remember you.

ベトナム語

- anh nhớ chứ? - tôi nhớ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i hope you always remember me.

ベトナム語

hi vọng bạn sẽ nhớ tôi

最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember that.

ベトナム語

phải luôn luôn nhớ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

am i in heaven?

ベトナム語

tôi lên thiên đàng rồi sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm in heaven!

ベトナム語

tôi đang ở trong thiên đường!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he said i should always remember that.

ベトナム語

anh dặn... tôi nên luôn nhớ điều ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you believe in heaven?

ベトナム語

anh tin vào thiên đàng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in heaven.

ベトナム語

- thiên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember that, duane.

ベトナム語

hãy luôn nhớ điều đó, duane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- in heaven.

ベトナム語

- trên thiên đường.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

they remember you.

ベトナム語

chúng nhớ ngươi đấy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

god in heaven!

ベトナム語

lạy chúa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- lord in heaven.

ベトナム語

Ôi trời đất ơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- something we'll always remember.

ベトナム語

thứ gì đó chúng ta sẽ luôn nhớ. Đúng, chính xác là vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

always remember brother's messages.

ベトナム語

nhớ lời anh nói nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,360,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK