人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i will always remember you
nhớ rằng: tôi sẽ luôn luôn nhớ và phía sau bạn
最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
i always remember about you
luôn luôn nhớ bạn
最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember
con phải mãi mãi nhớ lấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember.
hãy luôn luôn ghi nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember:
hãy luôn nhớ rằng:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i remember you.
- anh nhớ chứ? - tôi nhớ
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i hope you always remember me.
hi vọng bạn sẽ nhớ tôi
最終更新: 2023-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember that.
phải luôn luôn nhớ vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
am i in heaven?
tôi lên thiên đàng rồi sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i'm in heaven!
tôi đang ở trong thiên đường!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
he said i should always remember that.
anh dặn... tôi nên luôn nhớ điều ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you believe in heaven?
anh tin vào thiên đàng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
in heaven.
- thiên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember that, duane.
hãy luôn nhớ điều đó, duane.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- in heaven.
- trên thiên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
they remember you.
chúng nhớ ngươi đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
god in heaven!
lạy chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lord in heaven.
Ôi trời đất ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- something we'll always remember.
thứ gì đó chúng ta sẽ luôn nhớ. Đúng, chính xác là vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
always remember brother's messages.
nhớ lời anh nói nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: