プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i am a male
tui la nguoi viet nam
最終更新: 2022-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a bit.
một chút.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a cop!
tao là một cảnh sát!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a cop.
- tôi là cảnh sát đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a king!
- tôi là một vị vua!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a failure
tôi là một người mẹ thất bại
最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a bookworm.
mình chỉ biết có việc học thôi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a caveman!
-không, Đợi đã!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i am a friend.
tôi là một người bạn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i am a teacher. fourth grade. i got a call from the rothwell school in cambridge.
tôi là một giáo viên lớp thứ 4 tôi nhận được một cuộc gọi từ trường rothwell ở cambridge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: